Từ vựng về chủ đề mùa hè bằng Tiếng Trung cực hữu ích

Ngày đăng: 17/03/2021 09:23 AM

Tiếng Trung Quốc là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có rất nhiều từ vựng liên quan đến mùa hè. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng quan trọng để mô tả và miêu tả về mùa hè bằng tiếng Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng mùa hè trong tiếng Trung Quốc:

 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mùa hè

 

Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
夏天 xià tiān Mùa hè
阳光 yáng guāng Ánh nắng mặt trời
温度 wēn dù Nhiệt độ
暑假 shǔ jià Kỳ nghỉ hè
游泳 yóu yǒng Bơi lội
海滩 hǎi tān Bãi biển
日光浴 rì guāng yù Tắm nắng
冰淇淋 bīng qí lín Kem
烧烤 shāo kǎo Nướng thịt
游乐场 yóu lè chǎng Công viên giải trí
假期 jià qī Kỳ nghỉ
防晒霜 fáng shài shuāng Kem chống nắng
凉快 liáng kuài Mát mẻ
冲浪 chōng làng Lướt sóng
睡懒觉 shuì lǎn jiào Ngủ nướng
风扇 fēng shàn Quạt
花园 huā yuán Vườn hoa
滑水 huá shuǐ Lướt ván trên nước
帐篷 zhàng péng Lều
热带 rè dài Vùng nhiệt đới
泳池 yǒng chí Bể bơi
花草 huā cǎo Hoa cỏ
好天气 hǎo tiān qì Thời tiết đẹp
打太阳伞 dǎ tài yáng sǎn Dùng ô che nắng
游船 yóu chuán Du thuyền
热浪 rè làng Sóng nhiệt
西瓜 xī guā Dưa hấu
饮料 yǐn liào Đồ uống
打沙滩排球 dǎ shā tān pái qiú Chơi bóng chuyền trên bãi biển
开车去旅行 kāi chē qù lǚ xíng Đi du lịch bằng ô tô
游览名胜古迹 yóu lǎn míng shèng gǔ jì Tham quan danh lam thắng cảnh
塑料游泳圈 sù liào yóu yǒng quān Bèo phao bơi bằng nhựa
沙滩排椅 shā tān pái yǐ Ghế tắm nắng trên bãi biển
冰镇饮料 bīng zhèn yǐn liào Đồ uống lạnh
堆沙堡 duī shā bǎo Xây lâu đài cát
游艇 yóu tǐng Du thuyền
烈日 liè rì Ánh nắng gay gắt
水上乐园 shuǐ shàng lè yuán Công viên nước
滑轮滑 huá lún huá Trượt patin
海浪 hǎi làng Sóng biển
蝉鸣 chán míng Tiếng ve kêu
烧烤聚会 shāo kǎo jù huì Tiệc nướng
游戏机 yóu xì jī Máy chơi game
冲浪板 chōng làng bǎn Ván lướt sóng
蜜蜂 mì fēng Ong
冷饮 lěng yǐn Đồ uống lạnh
野餐 yě cān Dã ngoại
游泳裤 yóu yǒng kù Quần bơi
踏浪 tà làng Bước lên sóng

 

Hy vọng bảng từ vựng trên sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng các từ liên quan đến mùa hè trong tiếng Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả.

 

Sưu tầm.

► Những câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản dùng hằng ngày

► Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các ngày lễ tại Việt Nam

Bạn nên xem thêm:

 

Gửi nhận xét của bạn