Các Lượng Từ Trong Tiếng Trung Thường Gặp
Lượng từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chỉ rõ số lượng và định lượng của sự vật. Trong tiếng Việt, chúng ta thường sử dụng lượng từ kết hợp với danh từ để chỉ một sự vật hoặc sự việc. Nhưng lượng từ trong tiếng Trung có gì khác biệt? Hãy cùng Tiếng Trung Kim Oanh khám phá qua bài viết này.
Lượng Từ Trong Tiếng Trung Là Gì Và Tầm Quan Trọng Của Lượng Từ
Định nghĩa lượng từ
Lượng từ là từ loại dùng để chỉ đơn vị đo lường của sự vật, giúp xác định số lượng một cách cụ thể và rõ ràng.
Tầm quan trọng của lượng từ
Tầm quan trọng của lượng từ trong việc học tiếng Trung không thể phủ nhận. Hiểu và sử dụng đúng lượng từ giúp người học giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Mỗi lượng từ có cách sử dụng riêng, phản ánh tính chất đặc biệt của sự vật, hiện tượng. Ví dụ, lượng từ "张" (zhāng) thường dùng cho những vật phẳng như giấy, vé, ảnh, trong khi "只" (zhī) lại dùng cho động vật hoặc một số đồ vật nhất định.
Nắm vững lượng từ giúp người học tránh được những lỗi phổ biến và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi tiếng Trung như HSK, nơi mà khả năng sử dụng đúng lượng từ là một trong những tiêu chí đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của thí sinh.
Ví dụ về lượng từ trong tiếng Trung
我家有三只小猫眯
/wǒjiā yǒu sānzhī xiǎo māomī/.
Gia đình tôi có ba con mèo.
每个同学都要努力学习。
/měi gè tóngxué dōu yào nǔlì xuéxí./
Mỗi một bạn đều phải cố gắng học tập.
► Xem ngay: Tham khảo tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Cách Dùng Lượng Từ Trong Tiếng Trung
1. Cấu trúc Số từ + lượng từ + tính từ + danh từ
他送给我一个黑色的书包。
/tā sòng gěi wǒ yígè hēisè de shūbāo./
2. Đoản ngữ số lượng
这本书我看三遍了。
/zhè běn shū wǒ kàn sānbiànle./
Cuốn sách này tôi đã xem ba lần rồi.
3. Lượng từ đơn âm tiết có thể lặp lại
一队一队的人都优秀。
/yíduì yíduì de rén dōu yōuxiù./
Người của mỗi đội đều xuất sắc.
Phân Loại Các Loại Lượng Từ Trong Tiếng Trung
Danh lượng từ
拿到这笔钱她就给自己买一双鞋子。
/ná dào zhè bǐ qián tā jiù gěi zìjǐ mǎi yìshuāng xiézi./
Lấy được số tiền này cô ấy bèn mua cho mình một đôi giày.
Động lượng từ
我打算明天回家一趟。
/wǒ dǎsuàn míngtiān huí jiā yítàng./
Tôi định ngày mai về nhà một chuyến.
► Xem ngay: 10 cách học tiếng Trung hiệu quả
50 Lượng Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung
- 本 (běn) - quyển
- 张 (zhāng) - tờ, chiếc (dùng cho giấy, bản đồ, giường)
- 个 (gè) - cái, người (dùng chung)
- 只 (zhī) - con (dùng cho động vật, một số đồ vật)
- 条 (tiáo) - cái, chiếc (dùng cho vật dài như đường, sông, cá)
- 片 (piàn) - miếng, lát
- 块 (kuài) - miếng, cục, viên
- 位 (wèi) - vị (dùng cho người, thể hiện sự kính trọng)
- 瓶 (píng) - chai, lọ
- 杯 (bēi) - cốc, ly
- 碗 (wǎn) - bát, tô
- 盘 (pán) - đĩa
- 支 (zhī) - chiếc, cây (dùng cho bút, súng)
- 颗 (kē) - hạt, viên (dùng cho hạt, viên, ngôi sao)
- 双 (shuāng) - đôi, cặp
- 对 (duì) - đôi, cặp
- 头 (tóu) - đầu (dùng cho bò, heo)
- 辆 (liàng) - chiếc (dùng cho xe cộ)
- 家 (jiā) - nhà, gia đình
- 间 (jiān) - gian, phòng
- 所 (suǒ) - nơi, chỗ (dùng cho trường học, viện)
- 棵 (kē) - cây (dùng cho cây cối)
- 座 (zuò) - tòa, ngọn (dùng cho núi, tòa nhà)
- 朵 (duǒ) - đóa (dùng cho hoa)
- 颗 (kē) - viên (dùng cho hạt, viên ngọc)
- 份 (fèn) - phần, suất
- 封 (fēng) - lá (dùng cho thư)
- 段 (duàn) - đoạn
- 节 (jié) - tiết (dùng cho bài học)
- 场 (chǎng) - buổi, trận
- 次 (cì) - lần
- 遍 (biàn) - lượt (dùng cho hành động từ đầu đến cuối)
- 回 (huí) - lần, lượt (dùng cho hành động quay lại)
- 阵 (zhèn) - trận (dùng cho gió, mưa)
- 圈 (quān) - vòng, cuộn
- 束 (shù) - bó (dùng cho hoa, sách)
- 把 (bǎ) - cái (dùng cho vật có tay cầm như dao, ô)
- 台 (tái) - cái, đài (dùng cho máy móc, sân khấu)
- 排 (pái) - hàng, dãy
- 顶 (dǐng) - cái (dùng cho vật có đỉnh như mũ)
- 棵 (kē) - cây (dùng cho cây cối)
- 轮 (lún) - vòng (dùng cho các vòng thi đấu)
- 束 (shù) - bó (dùng cho hoa)
- 卷 (juǎn) - cuộn
- 滴 (dī) - giọt
- 颗 (kē) - hạt (dùng cho viên ngọc, sao)
- 口 (kǒu) - cái (dùng cho miệng)
- 串 (chuàn) - chuỗi, xâu
- 瓣 (bàn) - cánh, múi
- 笔 (bǐ) - khoản (dùng cho tiền bạc, sổ sách)
Lưu ý khi sử dụng lượng từ trong tiếng Trung
Sự khác biệt giữa các lượng từ tương tự
Trong tiếng Trung, một số lượng từ có vẻ giống nhau nhưng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, "个" (gè) và "位" (wèi) đều dùng để chỉ người, nhưng "位" mang tính trang trọng hơn, thường dùng khi nói về người lớn tuổi hoặc có địa vị cao.
Những lỗi phổ biến khi sử dụng lượng từ
Người học tiếng Trung thường gặp khó khăn trong việc chọn lượng từ phù hợp. Một lỗi phổ biến là sử dụng sai lượng từ với danh từ. Ví dụ, nhiều người có thể nhầm lẫn giữa "只" (zhī) dùng cho động vật nhỏ và "条" (tiáo) dùng cho các vật dài, mảnh như cá hoặc rắn. Để tránh lỗi này, cần chú ý đến từng trường hợp cụ thể và học cách sử dụng đúng lượng từ qua thực hành.
Một số lượng từ đặc biệt cần lưu ý
Một số lượng từ có cách sử dụng rất đặc biệt. Ví dụ, "辆" (liàng) chỉ dùng cho xe cộ, "把" (bǎ) dùng cho những vật có tay cầm như ô, ghế, dao. Nắm vững các lượng từ này sẽ giúp câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Lượng từ trong tiếng Trung có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt, từ cấu trúc đến ngữ nghĩa. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng lượng từ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.