Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh cực HAY
Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp đến. Cùng Trung Tâm Tiếng Trung KIM OANH học từ vựng chủ đề Giáng Sinh cho năm nay nào!!!
1. 圣诞节 shèngdàn jié: Lễ Giáng Sinh 2. 圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè: Chúc Giáng sinh vui vẻ 3. 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī : Đêm Giáng Sinh 4. 圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī: Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh 5. 圣诞礼物 shèngdàn lǐwù: Quà Giáng Sinh 6. 圣诞老人 shèngdàn lǎorén: Ông Già Noel 7. 圣诞树 shèngdànshù: Cây thông Noel 8. 圣诞袜 shèngdàn wà: Tất Giáng Sinh 9. 圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh 10. 圣诞大餐 shèngdàn dà cān: Bữa tiệc Giáng Sinh 11. 烟囱:Yāncōng: Ống khói 12. 壁炉 bìlú: Lò sưởi trong tường 13. 圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh 14. 圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh 15. 驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc |
圣诞节快乐
►Tổng hợp từ vựng 30 chủ đề tiếng Trung bằng hình ảnh
16. 圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh 17. 糖果:Tángguǒ : Kẹo 18. 圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē: Thánh ca Noel 19. 天使tiānshǐ: Thiên thần 20. 圣诞音乐 shèngdàn yīnyuè: Nhạc Giáng Sinh 21. 圣诞气氛 shèngdàn qìfēn: Không khí Giáng Sinh 22. 圣婴 shèng yīng: Đứa con của Thánh 23. 圣诞采购 shèngdàn cǎigòu: Mua sắm Noel 24. 包裹 bāoguǒ: Kiện hàng, bưu kiện 25. 耶稣基督 yēsū jīdū: Chúa Jesus 26. 圣诞舞会 shèngdàn wǔhuì: Vũ hội Giáng Sinh 27. 红丝带 hóng sīdài: Dải lụa đỏ 28. 烤火鸡kǎohuǒ jī: Gà tây quay 29. 包装纸 bāozhuāng zhǐ: Giấy gói quà 30. 圣诞玩具 shèngdàn wánjù: Đồ chơi Giáng Sinh |