0937.833.581 - 0943.189.579
tiengtrungkimoanh@gmail.com
Chắc hẳn chúng ta đã trải qua một năm 2020 với nhiều khó khăn và đau thương chỉ vì dịch bệnh Covid19. Tràn ngập trên các mặt báo là tin tức về dịch bệnh này, vì vậy học từ vựng về dịch bệnh Covid19 không chỉ chỉ để cập nhật tình hình dịch trên các nước, mà còn bổ sung thêm cho kho tàng từ vựng tiếng Trung của bản thân mình.
Chữ Hán | Pinyin | Dịch nghĩa |
新型冠状病毒 | xīnxíng guānzhuàngbìngdú | COVID-19 |
疫情 | yìqíng | bệnh dịch |
病毒 | bìngdú | vi-rút |
恢复 | huīfù | hồi phục |
封城 | fēngchéng | phong tỏa |
疑似病例 | yísì bìnglì | trường hợp nghi ngờ |
确诊病例 | quèzhěn bìnglì | trường hợp xác nhận |
治愈率 | zhìyùlǜ | tỉ lệ chữa khỏi |
死亡率 | sǐwánglǜ | tỷ lệ tử vong |
湖北省 | Húběi Shěng | Tỉnh hồ bắc |
武汉 | Wǔhàn | Vũ Hán |
症状 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
传染 | chuánrǎn | gây nhiêm |
肺炎 | fèiyán | viêm phổi |
世界卫生组织 | Shìjiè Wèishēng Zǔzhī | Tổ chức Y tế Thế giới |
医院 | yīyuàn | bệnh viện |
医生 | yīshēng | bác sĩ |
重症监护室 | zhòngzhèng jiānhùshì | Đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) |
海鲜市场 | hǎixiān shìchǎng | chợ hải sản |
野味(儿) | yěwèi (‘er) | món ăn chế biến từ động vật hoang dã |
取消 | qǔxiāo | hủy bỏ |
口罩 | kǒuzhào | mặt nạ |
戴口罩 | dài kǒuzhào | đeo mặt nạ |
吃药 | chīyào | uống thuốc |
免洗洗手液 | miǎnxǐ xǐshǒuyè | nước rửa tay sát khuẩn |
消毒 | xiāodú | khử khuẩn |
洗手 | xǐshǒu | rửa tay |
隔离 | gélí | cách ly |
少出门 | shǎo chūmén | hạn chế ra ngoài |
护目镜 | hùmùjìng | kính bảo hộ |
防护服 | fánghùfú | quần áo bảo hộ |
手套 | shǒutào | găng tay |
鼻塞 | bísāi | nghẹt mũi |
生病 | shēngbìng | mệt mỏi |
喉咙痛 | hóulóng tòng | đau học |
发烧 | fāshāo | bị sốt |
呼吸困难 | hūxī kùnnàn | khó thở / thở nặng nhọc |
咳嗽 | késou | ho |
⼲咳 | gānké | ho khan |
►Lớp học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc tại Biên Hòa
Nguồn: Sưu tầm
Tham khảo thêm các chủ đề khác:
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các ngày lễ tại Việt Nam
Những lời chúc Giáng Sinh hay bằng Tiếng Trung