TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ

Ngày đăng: 15/11/2021 04:17 PM

Sự ra đời của ngành điện tử đã mở ra một cuộc sống đa sắc màu hơn cho mỗi chúng ta. Cùng với sự phát triển của xã hội, ngành điện tử cũng không ngừng nỗ lực vươn lên và khẳng định chỗ đứng của mình.Và, từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử đã thu hút được sự quan tâm của đông đảo học viên tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Kim Oanh điểm lại cũng như “ bổ sung” thêm những từ vựng về chủ đề này nhé!

Từ vựng chuyên ngành điện tử

Từ vựng chuyên ngành điện tử

Từ vựng về các thiết bị điện tử

Nói đến các thiết bị điện tử thì không thể không nhắc đến các linh phụ kiện. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về các linh phụ kiện này ngay thôi nào!

Bảng từ vựng về các thiết bị điện tử

STT

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

零件

líng jiàn

Linh kiện

2

推拉软轴

tuī lā ruǎn zhóu

Dây điều khiển

3

线路图

xiàn lù tú

Mạch điện tử

4

硬盘

yìng pán

Ổ cứng

5

固态硬盘

gù tài yìng pán

Ổ cứng cố định

6

主板

zhǔ bǎn

Bo mạch chủ

7

网络设备

wǎng luò shè bèi

Thiết bị mạng

8

光纤设备

guāng xiān shè bèi

Cáp quang

9

网络工程

wǎng luò gōng chéng

Mạng kỹ thuật

10

网络交换机

wǎng luò jiāo huàn jī

Modem

11

读卡器

dú kǎ qì

Đầu lọc thẻ

12

配件

pèi jiàn

Phụ kiện

13

漆皮电缆

qī pí diàn lǎn

Cáp điện

14

步话机

bù huà jī

Bộ đàm

15

电路模拟板

diàn lù mó nǐ bǎn

Bảng mạch khung

 

 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các quốc gia trên thế giới

 

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện

Từ vựng về ngành điện cũng rất đa dạng và phong phú, bạn đã biết chưa?

Tiếng Trung chuyên ngành điện

Bảng Tiếng Trung chuyên ngành điện

STT

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

电动机

diàn dòng jī

Động cơ điện

2

电子用具

diàn zǐ yòng jù

Dụng cụ sửa điện

3

断路器

duàn lù qì

Cầu dao

4

保险丝

bǎo xiǎn sī

Dây (cầu) chì

5

图表板

tú biǎo bǎn

Bảng sơ đồ

6

电表

diàn biǎo

Công tơ điện

7

主(总)开关

zhǔ (zǒng) kāi guān

Công tắc chính,

 công tắc chủ

8

电源

diàn yuán

Nguồn điện

9

电线

diàn xiàn

Dây điện

10

电源电线

diàn yuán diàn xiàn

Dây điện nguồn

11

电流

diàn liú

Dòng điện

12

交流电

jiāo liú diàn

Điện xoay chiều

13

直流电

zhí liú diàn

Dòng điện một chiều

14

电阻,

电阻器

diàn zǔ,

diàn zǔ qì

Điện trở

15

电压调节器

diàn yā tiáo jié qì

Điện áp

16

开关

kāi guān

Công tắc

17

插座

chā zuò

Ổ cắm

18

插头

chā tóu

Phích cắm

19

断路器,

断续器

duàn lù qì,

duàn xù qì

Bộ ngắt điện

20

稳压器

wěn yā qì

Bộ ổn áp

21

导线

dǎo xiàn

Dây dẫn điện

22

熔断器

róng duàn qì

Cầu chì

23

电笔

diàn bǐ

Bút điện

24

电工钳

diàn gōng qián

Kìm điện

25

热能

rè néng

Nhiệt năng

26

热量

rè liàng

Nhiệt lượng

27

报警装置

bào jǐng zhuāng zhì

Thiết bị báo động

28

安全装置

ān quán zhuāng zhì

Thiết bị an toàn

29

电流互感器

diàn liú hù gǎn qì

Máy biến dòng

30

伏特

fú tè

Volt

31

伏特表

fú tè biǎo

Volt kế

32

安培

ān péi

Ampe

33

安培计

ān péi jì

Ampe kế

34

瓦特

wǎ tè

Watt

35

瓦特计

wǎ tè jì

Watt kế

36

瓦时

wǎ shí

Watt giờ

37

千瓦时

qiān wǎ shí

Kwh

38

高压电塔

gāo yā diàn tǎ

Cột điện cao thế

39

阴极

yīn jí

Cực âm

40

阳极

yáng jí

Cực dương

 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề món ăn Việt Nam

 

Các thiết bị điện

Cùng nhau gọi tên các thiết bị điện thân thuộc bằng tiếng Trung bạn nhé!

Thiết bị điện bằng tiếng Trung

 

Bảng Thiết bị điện bằng tiếng Trung

STT

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

电视

diàn shì

Tivi

2

空调

kōng tiáo

Máy điều hòa nhiệt độ, máy lạnh

3

吸尘器

xī chén qì

Máy hút bụi

4

冰箱

bīng xiāng

Tủ lạnh

5

电热炉

diàn rè lú

Bếp điện

6

电磁炉

diàn cí lú

Bếp điện từ

7

收音机

shōu yīn jī

Đài/ máy thu thanh

8

洗衣机

xǐ yī jī

Máy giặt

9

电子手表

diàn zǐ shŏu biăo

Đồng hồ điện tử đeo tay

10

充电器

chōng diàn qì

Cục sạc

11

手机

shǒu jī

Điện thoại di động

12

智能手机

zhì néng shǒu jī

Điện thoại thông minh

13

蓝牙技术

lán yá jì shù

Bluetooth

14

扬声器

yáng shēng qì

Loa

15

录音机

lù yīn jī

Máy ghi âm

16

数码相机

shù mǎ xiàng jī

Máy ảnh số

17

网络设备

wǎng luò shè bèi

Thiết bị mạng

18

防火墙

fáng huǒ qiáng

Tường lửa

19

电脑

diàn nǎo

Máy vi tính

20

电话

diàn huà

Điện thoại

21

无线

wú xiàn

Wifi

22

电池

diàn chí

Pin

23

电扇

diàn shàn

Quạt điện

24

烤箱

kǎo xiāng

Lò nướng

25

洗碗机

xǐ wǎn jī

Máy rửa bát

26

电火锅

diàn huǒ guō

Nồi lẩu điện

27

电饭锅

diàn fàn guō

Nồi cơm điện

28

咖啡机

kā fēi jī

Máy pha cà phê

29

绞肉器

jiǎo ròu qì

Máy xay thịt

30

微波炉

wéi bō lú

Lò vi sóng

Tổng hợp từ vựng 30 chủ đề tiếng Trung bằng hình ảnh

Tiếng Trung chuyên ngành điện tử thực sự là một chủ đề rất thú vị mà khi càng tìm hiểu ta lại càng thích thú và hăng say. Hãy cùng Tiếng Trung Kim Oanh sử dụng thường xuyên những từ vựng này! Nếu bạn có thêm những từ vựng mới lạ khác, đừng ngại ngần chia sẻ để cùng nhau học tập, cùng nhau sẻ chia, cùng nhau thành công, bạn nhé!

Từ vựng ngành điện tử

Từ vựng ngành điện tử

► Lớp học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc tại Biên Hòa

Gửi nhận xét của bạn