Phân biệt các từ đồng nghĩa trong Tiếng Trung dễ gây nhầm lẫn nhất
-
Các động từ mang nghĩa “Làm” (做 /zuò/、干 /gàn/、办 /bàn/、弄 /nòng/、搞 /gǎo/、当 /dāng/)
- 做/zuò/: làm các công việc cụ thể.
Ví dụ: 做家务 /zuò jiāwù/: làm việc nhà
做作业 / zuò zuo yè/: làm bài tập
做文章/zuò wénzhāng/: làm bài luận
- 干/gàn/: làm (dùng trong khẩu ngữ).
Ví dụ: 你在干嘛?/ nǐ zài gàn ma?/ : Bạn đang làm gì đó?
- 办/bàn/: làm (các vấn đề về giấy tờ).
Ví dụ: 办入学手续 /bàn rùxué shǒuxù/: làm thủ tục nhập học
- 弄/nòng/: làm + những hoạt động không biết quá trình, nhưng biết kết quả.
Ví dụ: 你把衣服弄脏了. / Nǐ bǎ yīfú nòng zāng le/ : Bạn làm dơ quần áo rồi
这辆汽车被你弄坏了. / zhè liàng qìchē bèi nǐ nòng huàile/: Chiếc xe này bị bạn làm hư rồi
- 搞/gǎo/: làm + các lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: 搞调查研究 / Gǎo diàochá yánjiū/: Làm nghiên cứu
搞生产 / Gǎo shēngchǎn/: Làm sản xuất
- 当/dāng/: làm + chức vụ, nghề nghiệp
Ví dụ: 当老师 / Dāng lǎoshī/ Làm giáo viên
当总经理 / Dāng zǒng jīnglǐ/ Làm giám đốc
►Những lỗi phát âm cơ bản thường mắc phải trong Tiếng Trung
-
Các từ mang nghĩa “một chút” (一点儿 / yìdiǎnr/、一下 /yíxià/、 一些 / yìxiē/、 一会儿 / yíhuìr/)
|
Thời gian |
Số lượng |
一点儿 / yìdiǎnr/ |
|
X (danh từ không được)
Ví dụ: 我没活儿做了,你分给我一点儿吧。 |
一下 /yíxià/ |
X
Ví dụ: 这件衣服很漂亮,你看一下吧。 |
|
一些 / yìxiē/ |
|
X (danh từ đếm được)
Ví dụ: 我有一些苹果,你想吃吗? |
一会 / yíhuìr/ |
X
Ví dụ: 你等一会,我马上回去了。 |
|
►Học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc tại Biên Hòa
-
Các động từ mang nghĩa “Đi” (走 /zǒu/、去 /qù/、上 / shàng/、坐 /zuò/)
- 走: đi bộ
Ví dụ: 我走在路上: Tôi đi bộ trên đường
- 去: đi + mục đích/ nơi chốn
Ví dụ: 明天我去北京: Ngày mai tôi đi Bắc Kinh
我去跳舞 : Tôi đi khiêu vũ
- 上: đi đúng giờ
Ví dụ: 上课: Đi học、 上班: Đi làm、 上厕所: Đi vệ sinh...
- 坐: đi + phương tiện
Ví dụ: 坐火车、 坐飞机...
Bạn nên xem thêm: